|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bòn đãi
| [bòn đãi] | | | to save every smallest thing | | | to squeeze the smallest amount of | | | screw and wash | | | bòn tro đãi trấu | | be stingy, be sparing |
To save every smallest thing To squeeze the smallest amount of
|
|
|
|